Có 2 kết quả:

敲門磚 qiāo mén zhuān ㄑㄧㄠ ㄇㄣˊ ㄓㄨㄢ敲门砖 qiāo mén zhuān ㄑㄧㄠ ㄇㄣˊ ㄓㄨㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. a brick as a door knocker (idiom); fig. a temporary expedient
(2) to use sb as a stepping stone to fortune

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. a brick as a door knocker (idiom); fig. a temporary expedient
(2) to use sb as a stepping stone to fortune

Bình luận 0